Chi tiết sản phẩm
In |
Hình thức in |
In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực |
Tốc độ in |
150mm/giây (6 inches/giây) |
|
Độ phân giải |
300 dpi |
|
Kiểu chữ |
Bộ ký tự |
Ký tự số : 95 |
Kích cỡ ký tự |
0 (09X15) |
|
Quy cách giấy in |
Loại giấy |
Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy |
Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
|
Đường kính cuộn giấy |
130 mm (Outer) / 25.4 ~ 38.1 mm (Inner) |
|
Cách lắp giấy |
Dễ dàng lắp giấy in |
|
Độ bền tin dùng |
Số dòng in |
20 triệu dòng |
Tự động cắt |
300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm) |
|
Dộ dài giấy in |
50Km |
|
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
|
Trình điều khiển |
-Windows Driver |
|
Bộ phận cảm biến |
Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở |
|
Cổng giao tiếp |
RS232C, IEEE1284, USB (All standard), Ethernet(Internal/External) |
|
Điện nguồn (Adapter) |
AC 100~240V / DC 24V, 3.75A |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
214 X 310 X 200 mm |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 45° |